Đánh giá

Sigma BF: Chiếc máy ảnh thú vị nhất năm 2025 có thực sự đáng sống cùng?
Năm 2025 chứng kiến nhiều đột phá trong ngành công nghiệp máy ảnh, nhưng nổi bật hơn cả là Sigma BF – một mẫu máy ảnh lạ lùng, phá cách và đầy tham vọng. Được ví như "chiếc máy ảnh thú vị nhất năm", Sigma BF không đơn thuần là một thiết bị chụp ảnh mà còn là một tuyên ngôn về triết lý thiết kế và trải nghiệm người dùng.
Đánh giá ống kính Tamron 18-200mm 1:3.5-6.3 XR Di-II LD Asp (IF) Macro
Sản phẩm Tamron 18-200mm 1:3.5-6.3 XR Di-II LD Asp (IF) Macro Loại Zoom lens - Wide Tele, Phóng đại 1:3.7 Ngày phát hành 2005 Tiêu cự 18-200mm Thành phần thấu kính 13 nhóm & 15 thấu kính Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.45m Chức năng giảm rung Không có Ống kính lấy nét Nội biên Kích thước kính lọc 62mm Độ dài ống kính 83.7 mm Đường kính ống kính 73.8mm Trọng lượng 398gram Số lá thép cửa điều sáng 7 Độ mở lớn nhất f/3.5 tại tiêu cự 18mm & f/6.3 tại tiêu cự 200mm Độ mở nhỏ nhất f/22 Ngàm ống kính Canon AF, Konica AF-D, Nikon
Đánh giá ống kính Sigma 18-200mm f/3.5-6.3 DC OS HSM
Sản phẩm Sigma 18-200mm f/3.5-6.3 DC OS HSM Loại Zoom lens - Wide Tele Ngày phát hành 3/2007 Tiêu cự 18-200mm Thành phần thấu kính 13 nhóm & 18 thấu kính (1SLD và 3Asp.) Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.45m (phóng đại 0.26x) Chức năng giảm rung Có (2.5-3 stop) Ống kính lấy nét Ngoại biên (chiều dài ống kính thay đổi khi lấy nét) Kích thước kính lọc 72mm Độ dài ống kính 88 mm Đường kính ống kính 79mm Trọng lượng 600gram Số lá thép cửa điều sáng 7 Độ mở lớn nhất f/3.5 tại tiêu cự 18mm & f/6.3 tại tiêu cự
Đánh giá ống kính Nikon 18-200mm f/3.5-5.6G IF-ED AF-S VR DX
Sản phẩm Nikon 18-200mm f/3.5-5.6G IF-ED AF-S VR DX Loại zoom lens, wide - tele Ngày phát hành 2/2008 Tiêu cự 18-200mm (27-300mm trên máy croped) Góc nhìn 78 độ - 8 độ (trên máy croped) Thành phần thấu kính 12 nhóm & 16 thấu kính (2 ED & 3 asp) Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.5m Chức năng giới hạn lấy nét Không có Chức năng giảm rung Có (Active & Normal) Ống kính lấy nét Nội biên Kích thước kính lọc 72mm Độ dài ống kính 96.5mm Đường kính ống kính 77mm Trọng lượng 560g Số lá thép cửa điều sáng 7 Độ mở
Đánh giá Nikon AF-S VR Nikkor 70-200mm 1:2.8G ED IF
Sản phẩm Nikon AF-S VR Nikkor 70-200mm 1:2.8G ED IF Loại zoom tele lens Ngày phát hành 4/2003 Tiêu cự 70-200mm (105-300mm trên máy croped) Góc nhìn 34 độ - 12 độ (23 độ - 8 độ trên máy croped) Thành phần thấu kính 15 nhóm & 21 thấu kính (5 ED) Khoảng cách lấy nét gần nhất 1.5m (0.16x) Chức năng giới hạn lấy nét Có (2.5m-vô cực) Chức năng giảm rung Có (giảm 3-stop) Ống kính lấy nét Nội biên Kích thước kính lọc 77mm Độ dài ống kính 215mm Đường kính ống kính 87mm Trọng lượng 1470g Số lá thép cửa điều sáng 9 Độ
Đánh giá Nikon AF-S Nikkor 70-200mm 1:2.8G ED IF VR II
Sản phẩm Nikon AF-S VR Nikkor 70-200mm 1:2.8G ED IF II Loại Zoom tele lens Ngày phát hành 7/2009 Tiêu cự 70-200mm (105-300mm trên máy croped) Góc nhìn 34 độ - 12 độ (23 độ - 8 độ trên máy croped) Thành phần thấu kính 16 nhóm & 21 thấu kính (7 ED) Khoảng cách lấy nét gần nhất 1.4m (0.12x) Chức năng giới hạn lấy nét Có (5m-vô cực) Chức năng giảm rung Có (giảm 4-stop) Ống kính lấy nét Nội biên Kích thước kính lọc 77mm Độ dài ống kính 209mm Đường kính ống kính 87mm Trọng lượng 1540g Số lá thép cửa điều
Đánh giá Nikon AF-S Nikkor 50mm 1:1.4G
Sản phẩm Nikon AF-S Nikkor 50mm 1:1.4G Loại Fixed lens Ngày phát hành 9/2008 Tiêu cự 50mm (75mm trên máy croped) Góc nhìn 46 độ (31 độ trên máy croped) Thành phần thấu kính 7 nhóm & 8 thấu kính Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.45m (0.15x) Chức năng giới hạn lấy nét Không có Chức năng giảm rung Không có Ống kính lấy nét Ngoại biên (chiều dài ống kính thay đổi khi lấy nét) Kích thước kính lọc 58mm Độ dài ống kính 54.2mm Đường kính ống kính 73.5mm Trọng lượng 290g Số lá thép cửa điều sáng 9 Độ mở lớn nhất f/1.4 Độ mở nhỏ
Đánh giá Nikon AF-S Nikkor 16-35mm 1:4G ED VR
Sản phẩm Nikon AF-S Nikkor 16-35mm 1:4G ED VR Loại Zoom lens, wide - normal Ngày phát hành 2/2010 Tiêu cự 16-35mm (24-53mm trên máy croped) Góc nhìn 107độ - 63độ (83 độ - 44 độ trên máy croped) Thành phần thấu kính 12 nhóm & 17 thấu kính (2 ED & 3 ASP) Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.28m (0.25x) Chức năng giới hạn lấy nét Không Chức năng giảm rung Có (giảm 4-stop) Ống kính lấy nét Nội biên Kích thước kính lọc 77mm Độ dài ống kính 125mm Đường kính ống kính 82.5mm Trọng lượng 685g Số lá thép cửa điều
Đánh giá Nikon AF-NIKKOR 50mm 1:1.4D
Sản phẩm Nikon AF-Nikkor 50mm 1:1.4D Loại Fixed lens Ngày phát hành 1995 Tiêu cự 50mm (75mm trên máy croped) Góc nhìn 47 độ (31 độ trên máy croped) Thành phần thấu kính 6 nhóm & 7 thấu kính Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.45m (0.15x) Chức năng giới hạn lấy nét Không có Chức năng giảm rung Không có Ống kính lấy nét Ngoại biên Kích thước kính lọc 52mm Độ dài ống kính 42.5mm Đường kính ống kính 64.5mm Trọng lượng 230g Số lá thép cửa điều sáng 7 Độ mở lớn nhất f/1.4 Độ mở nhỏ nhất f/16 Ngàm ống kính Nikon F Chức năng khác     Đánh giá chung Ống kính
Đánh giá Nikon 18-55mm f/3.5-5.6G AF-S VR DX
Sản phẩm Nikon 18-55mm f/3.5-5.6G AF-S VR DX Loại zoom lens, wide - normal Ngày phát hành 11/2007 Tiêu cự 18-55mm (27-82.5mm trên máy croped) Góc nhìn 76 độ - 29 độ (trên máy croped) Thành phần thấu kính 8 nhóm & 11 thấu kính (1 asp) Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.28m (0.31x) Chức năng giới hạn lấy nét Không có Chức năng giảm rung Có (giảm 3-stop) Ống kính lấy nét Ngoại biên Kích thước kính lọc 52mm Độ dài ống kính 79.5mm Đường kính ống kính 73mm Trọng lượng 265g Số lá thép cửa điều sáng 7 Độ mở lớn nhất f/3.5 - f/5.6 Độ mở
Đánh giá đèn flash Canon 600EX và 600EX-RT
Sản phẩm Canon 600EX-RT Loại Đèn flash (Flashgun) Chỉ số hướng dẫn - GN 60 (m, zoom 200, ISO 100) Nhận dạng cảm biến hình ảnh Có Chế độ TTL (Máy KTS) E-TTL/E-TTL II Chế độ TTL (Máy phim) TTL Chế độ tự động (Auto) Có Chế độ tự điều chỉnh (Manual) Có Chế độ phát sáng nhiều lần Có C. năng đồng bộ nhanh Có C. năng đồng bộ chậm Không C. năng đồng bộ màn trập Màn trập 1/màn trập 2 C. năng tự động zoom 20-200mm, mở rộng lên 14mm với miếng tản sáng C. năng TD hỗ trợ lấy nét
Đánh giá đèn flash Yongnuo 460II
Sản phẩm Yongnuo 460 II Loại Đèn flash (Flashgun) Chỉ số hướng dẫn - GN 38 (m, zoom 35mm, ISO 100) Nhận dạng cảm biến hình ảnh Không Chế độ TTL (Máy KTS) Không Chế độ TTL (Máy phim) Không Chế độ tự động (Auto) Không Chế độ tự điều chỉnh (Manual) Có Chế độ phát sáng nhiều lần Không C. năng đồng bộ nhanh Không C. năng đồng bộ chậm Không C. năng đồng bộ màn trập Không C. năng tự động zoom Không (cố định 35mm) C. năng TĐ hỗ trợ lấy nét Không C. năng chỉnh luồng sáng Không C. năng báo lỗi thiếu/dư sáng Không C.năng
Đánh giá đèn flash Yongnuo 467II
Sản phẩm Yongnuo 467 II Loại Đèn flash (Flashgun) Chỉ số hướng dẫn - GN 33 (m, zoom 35mm, ISO 100) Nhận dạng cảm biến hình ảnh Không Chế độ TTL (Máy KTS) Có Chế độ TTL (Máy phim) Không Chế độ tự động (Auto) Không Chế độ tự điều chỉnh (Manual) Có Chế độ phát sáng nhiều lần Không C. năng đồng bộ nhanh Không C. năng đồng bộ chậm Không C. năng đồng bộ màn trập Có (đồng bộ màn trập sau - rear curtain sync) C. năng tự động zoom Có, (Chế độ tự động và tự điều chỉnh) 24-85mm C. năng
Đánh giá đèn flash Yongnuo 468II
Sản phẩm Yongnuo 468 II Loại Đèn flash (Flashgun) Chỉ số hướng dẫn - GN 33 (m, zoom 35mm, ISO 100) Nhận dạng cảm biến hình ảnh Không Chế độ TTL (Máy KTS) Có Chế độ TTL (Máy phim) Không Chế độ tự động (Auto) Không Chế độ tự điều chỉnh (Manual) Có Chế độ phát sáng nhiều lần Có C. năng đồng bộ nhanh Không C. năng đồng bộ chậm Không C. năng đồng bộ màn trập Có (đồng bộ màn trập sau - rear curtain sync) C. năng tự động zoom Có (chế độ tự động và tự điều chỉnh ) 24-85mm C.
Đánh giá đèn flash Yongnuo 560II
Sản phẩm Yongnuo 560 II Loại Đèn flash (Flashgun) Chỉ số hướng dẫn - GN 58 (m, zoom 105mm, ISO 100) Nhận dạng cảm biến hình ảnh Không Chế độ TTL (Máy KTS) Không Chế độ TTL (Máy phim) Không Chế độ tự động (Auto) Không Chế độ tự điều chỉnh (Manual) Có Chế độ phát sáng nhiều lần Có C. năng đồng bộ nhanh Không C. năng đồng bộ chậm Không C. năng đồng bộ màn trập Có (đồng bộ màn trập sau - rear curtain sync) C. năng tự động zoom Chỉ có chế độ tự điều chỉnh từ 24-105mm C. năng TĐ
Đánh giá đèn flash Yongnuo 565EX
Sản phẩm Yongnuo 565 EX Loại Đèn flash (Flashgun) Chỉ số hướng dẫn - GN 58 (m, zoom 105mm, ISO 100) Nhận dạng cảm biến hình ảnh Có Chế độ TTL (Máy KTS) Có Chế độ TTL (Máy phim) Không Chế độ tự động (Auto) Không Chế độ tự điều chỉnh (Manual) Có Chế độ phát sáng nhiều lần Có C. năng đồng bộ nhanh Không C. năng đồng bộ chậm Không C. năng đồng bộ màn trập Có (đồng bộ màn trập sau - rear curtain sync) C. năng tự động zoom Chế độ tự động và tự điều chỉnh từ 24-105mm C. năng
Đánh giá chung Nikon D4
  Sản phẩm Nikon D4 Loại DSLR Ngày phát hành 1/2012 Cảm biến hình ảnh CMOS 36.x23.9 (Full-frame) Tỷ lệ 3:2 và 5:4 Độ phân giải hình ảnh 16.2MP (hữu dụng) Quay phim 1920x1080 30,25,24fps Full HD (.MPEG4 và H.246) Ngàm ống kính Nikon F Độ nhạy ISO 100-1280 (Mở rộng 204,800) Đèn flash không có Bộ vi xử lý Expeed 3 Số điểm lấy nét tự động 51 điểm Cảm biến đo sáng Cảm biến 91,000 điểm Khả năng chụp liên tục 10 hình/giây Thẻ nhớ 2 khe cắm thẻ CF và XQD Kích thước 160 x 157 x 91 mm Trọng lượng 1340 (bao gồm pin) Pin &
Đánh giá Canon EOS 5D Mark III
Loại DSLR Ngày phát hành 3/2012 Cảm biến hình ảnh CMOS 36x24 (Full-frame) Tỷ lệ 3:2 Độ phân giải hình ảnh 22.3MP (hữu dụng) Quay phim 1920x1080 (29.97, 25, 23.97 fps) Full-HD H.265 Ngàm ống kính EF Độ nhạy ISO 100-25,600 (Mở rộng 102,400) Đèn flash không có Bộ vi xử lý DIGIC 5+ Số điểm lấy nét tự động 61 điểm Cảm biến đo sáng 63 vùng đa lớp iFCL Khả năng chụp liên tục 6 hình/giây Thẻ nhớ CF Type 1 & SD Kích thước 152 x 116 x 76 mm. Trọng lượng 950gram (Bao gồm pin) Pin & nguồn điện Pin sạc Lithium-Ion LP-E6 Cổng kết nối USB
Đánh giá Canon EOS 600D
  Sản phẩm Canon EOS 600D Loại DSLR Ngày phát hành 2/2011 Cảm biến hình ảnh CMOS 22.3x14.9 (Crop 1.6x) Tỷ lệ 3:2 Độ phân giải hình ảnh 18MP (hữu dụng) Quay phim 1920x1080 30, 25,24fps Full HD Ngàm ống kính EF và EF-S Độ nhạy ISO 100-6400 (Mở rộng 12,800) Đèn flash phủ 17mm, GN=13 mét&ISO100, Sync=1/200s Đ. khiển đèn flash không dây có Bộ vi xử lý DIGIC 4 Số điểm lấy nét tự động 9 điểm Cảm biến đo sáng SPC 63 vùng (đo từ 1Ev-20Ev) Khả năng chụp liên tục 3.7 hình/giây,vùng đệm lưu 34 hình JPG và 6 RAW Thẻ nhớ SD,
Đánh giá Canon EOS 60D
Sản phẩm Canon EOS 60D Loại DSLR Ngày phát hành 8/2010 Cảm biến hình ảnh CMOS 22.3x14.9 (Crop 1.6x) Tỷ lệ 3:2 Độ phân giải hình ảnh 18MP (hữu dụng) Quay phim 1920x1080 30, 25,24fps Full HD Ngàm ống kính EF và EF-S Độ nhạy ISO 100-6400 (Mở rộng 12,800) Đèn flash phủ 17mm, GN=13 mét&ISO100, Sync=1/250s Đ.khiển đèn flash không dây có Bộ vi xử lý DIGIC 4 Số điểm lấy nét tự động 9 điểm Cảm biến đo sáng iFCL 63 vùng (đo từ 1Ev-20Ev) Khả năng chụp liên tục 5.3 hình/giây,vùng đệm lưu 58 hình JPG và 16 RAW Thẻ nhớ SD, SDSH
Đánh giá chung Canon EOS 1Dx
  Sản phẩm Canon EOS 1Dx Loại DSLR Ngày phát hành 10/2011 Cảm biến hình ảnh CMOS 36x24 (Full-frame) Tỷ lệ 3:2 Độ phân giải hình ảnh 18.1MP (hữu dụng) Quay phim 1920x1080 (30, 25, 24 fps) Full-HD MPEG4 Ngàm ống kính EF Độ nhạy ISO 100-51,200 (Mở rộng 204,800) Đèn flash không có Bộ vi xử lý Dùng hai bộ DIGIC 5+ Số điểm lấy nét tự động 61 điểm Cảm biến đo sáng 100,000 điểm màu RGB Khả năng chụp liên tục 12 hình/giây,(14 hình/giây định dạng JPG) Thẻ nhớ CF (Type I hoặc II) UDMA và SD Kích thước 158 x 164 x 83 mm. Trọng lượng chưa
Đánh giá chung Nikon D800/D800E
Hãng Nikon đã thông báo phát hành máy ảnh kỹ thuật số Nikon SLR D800 định dạng FX qua hai phiên bản D800 và D800E. D800 có độ phân giải hình ảnh hữu dụng 36.3 MP, được xem là cảm biến lớn nhất trên thế giới hiện nay. Máy được trang bị bộ vi xử lý Expeed-3, 51 điểm lấy nét tự động và bộ cảm biến đo sáng 91KP RGB có khả năng nhận dạng gương mặt và đo
Đánh giá Nikon D7000
Nikon D7000  Tuy thuộc dòng máy cho người mới làm quen máy ảnh, nhưng tính năng và đặc điểm kỹ thuật của máy ảnh này có thể đánh bật cả máy ảnh D90 và chạm tới ngưỡng D300s, những máy ảnh được cho là rất thành công và khó có thể vượt qua. Dù nó được thiết kế trên danh nghĩa nằm giữa hai dòng máy D90 và D300s Sản phẩm Nikon D7000 Loại DSLR Ngày phát hành 9/2010 Cảm biến hình ảnh CMOS 23.6.x15.6 (Crop 1.5x) Tỷ lệ